Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/109657074.webp
chiqarib tashlamoq
Bitta qo‘rqoq yana birini chiqarib tashlaydi.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/94796902.webp
qaytib topmoq
Men qaytib yo‘l topolmayapman.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/92207564.webp
minmoq
Ular imkoni boricha tez minadi.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/43577069.webp
olmoq
U yer yuzidan nima-nimani olmoqda.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/116932657.webp
qabul qilmoq
U yoshlarda yaxshi pensiyani qabul qiladi.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/102114991.webp
kesmoq
Soch kesuvchi uning sochini kesadi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/87205111.webp
bosib olish
Locustlar bosib oldi.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/124123076.webp
rozilik bildirmoq
Ular shartnomani tuzishga rozilik bildirdi.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/118861770.webp
qo‘rqqan bo‘lmoq
Bola qorong‘idan qo‘rqqan.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tashlamoq
Ushbu eski gumma g‘ildiraklari alohida tashlash kerak.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/71260439.webp
yozmoq
U menga o‘tgan hafta yozdi.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/84476170.webp
talab qilmoq
U u bilan halokatga uchragan shaxsdan kafolat talab qildi.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.