Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/96748996.webp
davom ettirmoq
Karavan sayohatini davom ettiradi.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/115291399.webp
istamoq
U juda ko‘p narsalarni istaydi!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/129084779.webp
kirish
Men vaqtni kalendrimga kiritdim.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/84847414.webp
g‘amxo‘rlik qilmoq
Bizning o‘g‘limiz yangi avtomobiliga juda yaxshi g‘amxo‘rlik qiladi.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/95938550.webp
olib kirmoq
Biz Rojdestvo yelkasini olib kirdik.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/87205111.webp
bosib olish
Locustlar bosib oldi.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/99455547.webp
qabul qilmoq
Ayrim odamlar haqiqatni qabul qilmoqchi emas.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/125884035.webp
taajjub qilmoq
U ota-onasini sovg‘a bilan taajjub qildi.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/71502903.webp
kirib yashamoq
Yuqori qavatga yangi ko‘chovonlar kirib yashayapti.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/122859086.webp
xatolashmoq
Men rostidan xatolanganman!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/106591766.webp
yetarli bo‘lmoq
Men uchun tushki ovqat uchun salat yetarli.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/90617583.webp
olib bormoq
U paketni narimonlarga olib boradi.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.