Lug’at
Fellarni organing – Vietnamese

cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
rahmat qilmoq
Men sizga bunga juda ko‘p rahmat aytaman!

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
qabul qilmoq
Men juda tez internetni qabul qila olishim mumkin.

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
belgilamoq
U o‘zining izohini belgiladi.

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
aylanmoq
Siz ushbu daraxt atrofida aylanishingiz kerak.

thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
ishlamoq
Bu safar ishlamadi.

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
yugurmoq
Qiz onasiga yuguradi.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
ko‘rishmoq
Men yangi ko‘zoynaklarim orqali hammasini aniq ko‘raman.

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
gaplashmoq
Kimdir unga gaplashishi kerak; u juda yolg‘iz.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
qaytmoq
U yalang‘och qayta olmaydi.

đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
yopmoq
Siz kranini yaxshi yopishingiz kerak!

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
ijaraga berish
U o‘z uyini ijaraga bermoqda.
