Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
qaytarib ketmoq
Ona kuyovini uyiga qaytarib ketadi.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
bekor qilmoq
Afsuski, u yig‘ilishni bekor qildi.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
qabul qilmoq
U boshlig‘idan oshishni qabul qildi.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
yubormoq
Ushbu kompaniya dunyo bo‘ylab mahsulotlarni yuboradi.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
butunini yozmoq
San‘atkorlar butun divar ustiga yozibdi.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
aylanmoq
Ular daraxt atrofida aylanadilar.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
qo‘ng‘iroq chalmoq
Eshik qo‘ng‘irogini kim chaldi?
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
o‘tmoq
Suv juda yuqori edi; gruzovik o‘ta olmadi.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
ko‘chmoq
Bizning ko‘chovonlar ko‘chib ketmoqda.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
eslatmoq
Kompyuter menga uchrashuvlarimni eslatadi.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
saqlamoq
Qiz o‘ziga mukofot pulini saqlayapti.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
yo‘qolmoq
O‘rmanda yo‘qolish oson.