Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
rahmat qilmoq
Men sizga bunga juda ko‘p rahmat aytaman!
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
qabul qilmoq
Men juda tez internetni qabul qila olishim mumkin.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
belgilamoq
U o‘zining izohini belgiladi.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
aylanmoq
Siz ushbu daraxt atrofida aylanishingiz kerak.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
ishlamoq
Bu safar ishlamadi.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
yugurmoq
Qiz onasiga yuguradi.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
ko‘rishmoq
Men yangi ko‘zoynaklarim orqali hammasini aniq ko‘raman.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
gaplashmoq
Kimdir unga gaplashishi kerak; u juda yolg‘iz.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
qaytmoq
U yalang‘och qayta olmaydi.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
yopmoq
Siz kranini yaxshi yopishingiz kerak!
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
ijaraga berish
U o‘z uyini ijaraga bermoqda.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
tinglash
U uning so‘zlarini tinglayapti.