Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
yangilamoq
Rassom devor rangini yangilamoqchi.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
his qilmoq
Ona bolasi uchun ko‘p muhabbatni his qiladi.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
tayyorlash
U uchun katta hushyorlik tayyorladi.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
yonmoq
U yonuvchi tikmani yondi.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
chiqarib tashlamoq
Bitta qo‘rqoq yana birini chiqarib tashlaydi.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
zarar ko‘rmoq
Halokatda ikkita avtomobil zarar ko‘rdi.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
ega bo‘lmoq
Men qizil sport mashinaga ega.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
kirib yashamoq
Yuqori qavatga yangi ko‘chovonlar kirib yashayapti.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
hal qilmoq
Detektiv ishni hal qiladi.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
bosmoq
U tugmani bosadi.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
bog‘liq bo‘lmoq
U ko‘r va tashqi yordamga bog‘liq.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
yordam bermoq
U uni yordam bera oldi.