Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ko‘rsatmoq
Men bu dalilni necha marta ko‘rsatishim kerak?
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
yo‘l ko‘rsatmoq
Bu qurilmaga yo‘l ko‘rsatadi.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
chiqarmoq
Nashriyotchining usha jurnallarni chiqargan.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
bilmoq
Bolalar juda qiziqqan va allaqachon ko‘p narsalarni bilishadi.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
ishlamoq
Motosikl buzilgan, u endi ishlamaydi.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
tajriba qilmoq
Siz naqshonalik kitoblari orqali ko‘plab sarguzashtlarni tajriba qilishingiz mumkin.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
yotmoq
Ular charchagan edi va yotdilar.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
tugatmoq
Ular qiyin vazifani tugatdilar.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
unutmoq
U o‘tmishni unutmoqchi emas.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
yashashmoq
U ozgina pul bilan yashash kerak.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
qabul qilmoq
U juda yaxshi sovg‘a qabul qildi.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
hayajonlantirmoq
Landsaft uga hayajonlanardi.