Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
qo‘ng‘iroq qilmoq
Qiz do‘stoni qo‘ng‘iroq qilmoqda.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
tun o‘tkazmoq
Biz mashinada tun o‘tkazmoqdamiz.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
bosib olish
Locustlar bosib oldi.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
xabar bermoq
Bordagi har bir kishi kapitanga xabar beradi.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
tashlab qo‘ymoq
Yozuvchi ichidagi narsalarni hech nima tashlab qo‘ymang!
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
qaytmoq
It o‘yinakni qaytaradi.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
yubormoq
Ushbu kompaniya dunyo bo‘ylab mahsulotlarni yuboradi.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
to‘xtatmoq
Politsiyachi ayol mashinani to‘xtatdi.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
o‘tmoq
Suv juda yuqori edi; gruzovik o‘ta olmadi.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
yonmoq
Go‘sht grillda yonib qolmasligi kerak.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
mashq qilmoq
U har kuni skeitbordi bilan mashq qiladi.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
o‘tmoq
Vaqt ba‘zan sekin o‘tadi.