Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/125319888.webp
qoplamoq
U o‘z sochini qoplabdi.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/77581051.webp
taklif qilmoq
Siz menga mning balig‘im uchun nimani taklif qilyapsiz?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/70055731.webp
ketmoq
Poyezd ketmoqda.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/111021565.webp
nafratlanmoq
U o‘rganlardan nafratlanadi.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/71260439.webp
yozmoq
U menga o‘tgan hafta yozdi.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/118214647.webp
o‘xshamoq
Siz o‘xshash nima?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/118549726.webp
tekshirmoq
Tish doktori tishlarni tekshiradi.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bosmoq
Men bu oyog‘ bilan yerga bosolmayman.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/106279322.webp
sayr qilmoq
Biz Yevropa bo‘ylab sayohat qilishni yaxshi ko‘ramiz.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/97593982.webp
tayyorlash
Mazzali nonushta tayyorlandi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/119425480.webp
o‘ylamoq
Shatrangda ko‘p o‘ylash kerak.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/107852800.webp
qaramoq
U durbin bilan qaradi.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.