Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/124273079.webp
maxsus
maxsus yahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/102547539.webp
mavjud
mavjud zang
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/177266857.webp
haqiqiy
haqiqiy triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/131868016.webp
sloven
sloven poytaxti
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/78306447.webp
yillik
yillik oʻsish
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/141370561.webp
uchqun
uchqun qiz
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/64546444.webp
haftalik
haftalik chiqindilar yig‘ish yeri
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/173160919.webp
xom
xom go‘sht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/45150211.webp
sadoqatli
sadoqatli muhabbat belgisi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/133566774.webp
aqlli
aqlli o‘quvchi
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/113969777.webp
muhabbatli
muhabbatli sovg‘a
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/116145152.webp
aqilni yo‘qotgan
aqilni yo‘qotgan bolalar
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch