Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/134462126.webp
jiddiy
jiddiy yig‘ilish
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/96991165.webp
ekstremal
ekstremal serfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/59339731.webp
hayratda qolgan
hayratda qolgan jangal tashrifchisi
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/59882586.webp
alkogolik
alkogolik erkak
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ajablanarli
ajablanarli fikr
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
o‘tmas
o‘tmas yo‘l
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/94591499.webp
qimmat
qimmat villa
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/105450237.webp
chanaqaygan
chanaqaygan mushuk
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/135260502.webp
oltin
oltin payg‘ambar
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/104193040.webp
qo‘rqinchli
qo‘rqinchli paydo bo‘lish
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/141370561.webp
uchqun
uchqun qiz
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/134719634.webp
komik
komik soqollar
kỳ cục
những cái râu kỳ cục