Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/110722443.webp
doira
doira top
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/52896472.webp
rost
rost do‘stlik
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/74192662.webp
yengil
yengil harorat
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132103730.webp
sovuq
sovuq ob-havo
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/97036925.webp
uzun
uzun sochlar
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/94354045.webp
farqli
farqli rangli qalam
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/167400486.webp
uykun
uykun bosqich
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomiy
atomiy portlash
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/133548556.webp
jim
jim dalil
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/163958262.webp
yo‘qotgan
yo‘qotgan samolyot
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/105383928.webp
yashil
yashil sabzavot
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/64904183.webp
olishga kiritilgan
olishga kiritilgan solomqa sipalar
bao gồm
ống hút bao gồm