Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/94026997.webp
taqaddos
taqaddos bola
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/170812579.webp
bo‘sh va tushkun
bo‘sh va tushkun tish
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/120789623.webp
yaxshi ko‘rinishli
yaxshi ko‘rinishli kiyim
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
g‘arib
g‘arib ovqatlanish adati
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
erkak
erkak tanasi
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/67747726.webp
oxirgi
oxirgi hohlama
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/132974055.webp
toza
toza suv
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ishlatiluvchi
ishlatiluvchi toj
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/119499249.webp
shoshilinch
shoshilinch yordam
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/129942555.webp
yopiq
yopiq ko‘zlar
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/171618729.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri qoratosh
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/74180571.webp
talab qilinadigan
talab qilinadigan qishiniga mos tayorgarlik
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết