Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/121712969.webp
jiggarrang
jiggarrang yog‘och devori
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/131822697.webp
oz
oz oziq-ovqat
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/96991165.webp
ekstremal
ekstremal serfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/132049286.webp
kichkina
kichkina chaqaloq
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
maxsus
maxsus yahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/97017607.webp
nodud
nodud ish bo‘lishi
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/132647099.webp
tayyor
tayyor yuguruvchilar
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/40795482.webp
aralashuvchi
uch aralashuvchi bola
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/129080873.webp
quyoshli
quyoshli osmon
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
markaziy
markaziy bozor maydoni
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/94354045.webp
farqli
farqli rangli qalam
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/74180571.webp
talab qilinadigan
talab qilinadigan qishiniga mos tayorgarlik
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết