Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/166838462.webp
butunlay
butunlay chalcha
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/133566774.webp
aqlli
aqlli o‘quvchi
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/126635303.webp
to‘liq
to‘liq oila
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/59339731.webp
hayratda qolgan
hayratda qolgan jangal tashrifchisi
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/116647352.webp
tor
tor darvoza
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/130526501.webp
mashhur
mashhur Eyfeil minorasi
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/124464399.webp
zamonaviy
zamonaviy vosita
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/122783621.webp
ikki barabar
ikki barabar gamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/144231760.webp
aqldan ozgan
aqldan ozgan ayol
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
tor
tor divan
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/123115203.webp
yashirin
yashirin ma‘lumot
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/89893594.webp
g‘azablanib
g‘azablanib erkaklar
giận dữ
những người đàn ông giận dữ