Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/87672536.webp
uchlik
uchlik mobil qurilma
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/171966495.webp
pishgan
pishgan balka
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ehtiyotkor
ehtiyotkor bola
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/134462126.webp
jiddiy
jiddiy yig‘ilish
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/112899452.webp
nam
nam kiyim
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/104559982.webp
kundalik
kundalik hamom
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/130264119.webp
kasal
kasal ayol
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/125506697.webp
yaxshi
yaxshi qahva
tốt
cà phê tốt