Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/127214727.webp
tumandor
tumandor taflanish
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/171618729.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri qoratosh
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
yangi
yangi oysters
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/69596072.webp
haqiqiy
haqiqiy and
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/105518340.webp
iflos
iflos havo
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/167400486.webp
uykun
uykun bosqich
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
og‘ir
og‘ir qoida
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/127330249.webp
shoshilinch
shoshilinch Bobojon
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/135852649.webp
bepul
bepul transport vositasi
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bo‘ydoq
bo‘ydoq erkak
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ingliz tilida gapiruvchi
ingliz tilida gapiruvchi maktab
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/133248900.webp
yolg‘on
yolg‘on ona
độc thân
một người mẹ độc thân