Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/135350540.webp
mavjud
mavjud bolalar maydoni
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/69596072.webp
haqiqiy
haqiqiy and
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/116145152.webp
aqilni yo‘qotgan
aqilni yo‘qotgan bolalar
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/70910225.webp
yaqin
yaqin arslon
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/119499249.webp
shoshilinch
shoshilinch yordam
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/122960171.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri fikr
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/97936473.webp
yumorli
yumurli kiyim-kechak
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/117966770.webp
jim
jim bo‘lishni so‘rash
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/78306447.webp
yillik
yillik oʻsish
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/170812579.webp
bo‘sh va tushkun
bo‘sh va tushkun tish
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/103211822.webp
yomon
yomon bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/118140118.webp
tog‘iz
tog‘iz kaktuslar
gai
các cây xương rồng có gai