Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/88411383.webp
qiziqarli
qiziqarli mayda
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/89893594.webp
g‘azablanib
g‘azablanib erkaklar
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/132926957.webp
qora
qora kiyim
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/118140118.webp
tog‘iz
tog‘iz kaktuslar
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ehtiyotkor
ehtiyotkor bola
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132368275.webp
chuqur
chuqur qor
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/105595976.webp
tashqi
tashqi xotira
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bo‘ydoq
bo‘ydoq erkak
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/131343215.webp
yorug‘
yorug‘ ayol
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/109594234.webp
old
old qator
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/132633630.webp
qorli
qorli daraxtlar
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/129050920.webp
mashhur
mashhur ibodatxona
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng