Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/126987395.webp
ajratilgan
ajratilgan juft
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/28510175.webp
kelajakdagi
kelajakdagi energiya ishlab chiqarish
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/68653714.webp
ingiloylik
ingiloylik koinot
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/66864820.webp
muddatsiz
muddatsiz saqlash
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/88317924.webp
yalg‘uz
yalg‘uz it
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ehtimol
ehtimol maydon
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
jonli
jonli uy fasadi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/94354045.webp
farqli
farqli rangli qalam
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/67885387.webp
muhiy
muhiy muddatlar
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/45150211.webp
sadoqatli
sadoqatli muhabbat belgisi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/130972625.webp
mazali
mazali pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/126272023.webp
kechqurun
kechqurun quyosh botishi
buổi tối
hoàng hôn buổi tối