Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/177266857.webp
haqiqiy
haqiqiy triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/134068526.webp
bir xil
ikkita bir xil namuna
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/99027622.webp
qonuniy emas
qonuniy emas qanot ekish
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/36974409.webp
shartli
shartli zavq
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/97017607.webp
nodud
nodud ish bo‘lishi
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/121201087.webp
tug‘ilgan
yangi tug‘ilgan chaqaloq
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/64904183.webp
olishga kiritilgan
olishga kiritilgan solomqa sipalar
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/69596072.webp
haqiqiy
haqiqiy and
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/97936473.webp
yumorli
yumurli kiyim-kechak
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/126991431.webp
qorong‘i
qorong‘i tun
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/78920384.webp
qolgan
qolgan qor
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurd
absurd koʻzoynak
phi lý
chiếc kính phi lý