Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/63281084.webp
binafsha
binafsha gul
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/13792819.webp
o‘tmas
o‘tmas yo‘l
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/131822511.webp
chiroyli
chiroyli qiz
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/1703381.webp
tushunarli emas
tushunarli emas ta‘qib
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/144231760.webp
aqldan ozgan
aqldan ozgan ayol
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
yaxshi
yaxshi qahva
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/74192662.webp
yengil
yengil harorat
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
sarsari
sarsari shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/173982115.webp
mato rang
mato rang albikotlar
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/121736620.webp
kangarli
kangarli erkak
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/166838462.webp
butunlay
butunlay chalcha
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/102271371.webp
gomoseksual
ikki gomoseksual erkak
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới