Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/171618729.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri qoratosh
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/126936949.webp
yengil
yengil paro
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ayblanarli
ayblanarli juftlik
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/174755469.webp
ijtimoiy
ijtimoiy munosabatlar
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/30244592.webp
sada
sada uy-joylar
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/70154692.webp
oʻxshash
ikkita oʻxshash ayollar
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/122783621.webp
ikki barabar
ikki barabar gamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/132049286.webp
kichkina
kichkina chaqaloq
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/132012332.webp
aqlli
aqlli qiz
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/134462126.webp
jiddiy
jiddiy yig‘ilish
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/78920384.webp
qolgan
qolgan qor
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/131822511.webp
chiroyli
chiroyli qiz
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp