Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/105450237.webp
chanaqaygan
chanaqaygan mushuk
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/174751851.webp
oldingi
oldingi hamkor
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/127214727.webp
tumandor
tumandor taflanish
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/122184002.webp
qadimgi
qadimgi kitoblar
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/131822697.webp
oz
oz oziq-ovqat
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantik
romantik juftlik
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/131533763.webp
ko‘p
ko‘p kapital
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/102674592.webp
rangi barvargan
rangi barvargan qulupnaylar
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/25594007.webp
qo‘rqinchli
qo‘rqinchli hisob-kitob
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/13792819.webp
o‘tmas
o‘tmas yo‘l
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/131343215.webp
yorug‘
yorug‘ ayol
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/127330249.webp
shoshilinch
shoshilinch Bobojon
vội vàng
ông già Noel vội vàng