Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/121712969.webp
jiggarrang
jiggarrang yog‘och devori
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/97936473.webp
yumorli
yumurli kiyim-kechak
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/61570331.webp
sarsari
sarsari shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastik
fantastik yashash
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/82537338.webp
achchiq
achchiq shokolad
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/130964688.webp
buzilgan
buzilgan avtomobil shishasi
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kir
kir sport poyafzlari
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/104559982.webp
kundalik
kundalik hamom
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/80273384.webp
keng
keng safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/100573313.webp
sevimli
sevimli hayvonlar
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/107078760.webp
zoravar
zoravar munozara
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/45150211.webp
sadoqatli
sadoqatli muhabbat belgisi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành