Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/117738247.webp
ajoyib
ajoyib sho‘rva
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/116145152.webp
aqilni yo‘qotgan
aqilni yo‘qotgan bolalar
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/130075872.webp
zabavli
zabavli kiyinish
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/109594234.webp
old
old qator
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/60352512.webp
qolgan
qolgan ovqat
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/49304300.webp
yakunlangan
yakunlanmagan ko‘proq
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/122973154.webp
toshli
toshli yo‘l
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/133566774.webp
aqlli
aqlli o‘quvchi
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/116964202.webp
keng
keng sohil
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
maxsus
maxsus yahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/68983319.webp
qarzdor
qarzdor shaxs
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/104875553.webp
dahshatli
dahshatli akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm