Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/134391092.webp
imkonsiz
imkonsiz kirish
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/118950674.webp
g‘ayratli
g‘ayratli qichqiriq
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/113969777.webp
muhabbatli
muhabbatli sovg‘a
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/70154692.webp
oʻxshash
ikkita oʻxshash ayollar
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghiybatkor
ghiybatkor ayol
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/126272023.webp
kechqurun
kechqurun quyosh botishi
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mast
mast erkak
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/174751851.webp
oldingi
oldingi hamkor
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/128406552.webp
g‘azabli
g‘azabli militsioner
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
davlat
davlat tualetlar
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
yaqin
yaqin munosabat
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/129080873.webp
quyoshli
quyoshli osmon
nắng
bầu trời nắng