Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/133153087.webp
toza
toza kiymat
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/132345486.webp
irlandiy
irlandiy bo‘ylab
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/132974055.webp
toza
toza suv
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ehtiyotsiz
ehtiyotsiz bola
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
mavjud
mavjud zang
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/104397056.webp
tayyor
deyarli tayyor uy
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/119499249.webp
shoshilinch
shoshilinch yordam
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/121712969.webp
jiggarrang
jiggarrang yog‘och devori
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ingliz tilida gapiruvchi
ingliz tilida gapiruvchi maktab
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/90941997.webp
doimiy
doimiy aktivlar joylashtirish
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/132465430.webp
aqilgap
aqilgap ayol
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bo‘ydoq
bo‘ydoq erkak
độc thân
người đàn ông độc thân