Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/118504855.webp
yoshligicha
yoshligicha qiz
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/173160919.webp
xom
xom go‘sht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/116622961.webp
mahalliy
mahalliy sabzavot
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/73404335.webp
notoʻgʻri
notoʻgʻri yoʻnalish
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/132624181.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri yo‘nalish
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/60352512.webp
qolgan
qolgan ovqat
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/127330249.webp
shoshilinch
shoshilinch Bobojon
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/122463954.webp
kegin
kegin ish
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/130246761.webp
oq
oq manzara
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ishlatiluvchi
ishlatiluvchi toj
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastik
fantastik yashash
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/131904476.webp
xavfli
xavfli krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm