Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

còn lại
thức ăn còn lại
qolgan
qolgan ovqat

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ehtiyotkor
ehtiyotkor bola

trống trải
màn hình trống trải
bo‘sh
bo‘sh ekran

xấu xa
cô gái xấu xa
yomon
yomon qiz

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
jim
jim dalil

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
dam olish
dam olish ta‘tili

không thông thường
thời tiết không thông thường
oddiy emas
oddiy emas ob-havo

lịch sử
cây cầu lịch sử
tarixiy
tarixiy ko‘proq

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
qonuniy emas
qonuniy emas narkotik savdo

đậm đà
bát súp đậm đà
dilbarona
dilbarona shorva

vui mừng
cặp đôi vui mừng
hursand
hursand juftlik
