Lug’at

Sifatlarni organing – Vietnamese

cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
har yil
har yilgi karnaval
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
ehtimol
ehtimol maydon
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
sada
sada uy-joylar
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
to‘liq
to‘liq kamar
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
global jahon iqtisodi
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
yangi
yangi oysters
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
mevali
mevali tuproq
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
old
old qator
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
zaif
zaif kasal
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
butunlay
butunlay chalcha
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
haqiqiy
haqiqiy and
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
ijobiy
ijobiy munosabat