Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

thực sự
một chiến thắng thực sự
haqiqiy
haqiqiy triumf

cay
phết bánh mỳ cay
ozg‘in
ozg‘in nonushta pishiriqi

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
turmagan
turmagan erkak

đang yêu
cặp đôi đang yêu
sevishgan
sevishgan juftlik

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
kichik
kichik urug‘lar

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
mashhur
mashhur kontsert

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
tayyor
tayyor yuguruvchilar

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
jim
jim bo‘lishni so‘rash

vội vàng
ông già Noel vội vàng
shoshilinch
shoshilinch Bobojon

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
butun
butun pitsa

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
to‘g‘ri
to‘g‘ri zarba
