Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/134146703.webp
uchinchi
uchinchi ko‘z
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/103274199.webp
sukutli
sukutli qizlar
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/78466668.webp
oʻtkir
oʻtkir qalampir
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/171538767.webp
yaqin
yaqin munosabat
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/169654536.webp
qiyin
qiyin tog‘ chiqishi
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/96198714.webp
ochiq
ochiq karton
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/80273384.webp
keng
keng safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/169449174.webp
odatiy emas
odatiy emas pichoklar
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/112373494.webp
kerakli
kerakli fonar
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/125846626.webp
to‘liq
to‘liq kamar
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/15049970.webp
yomon
yomon suv oqimi
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
salqin
salqin ichimlik
mát mẻ
đồ uống mát mẻ