Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
tana to‘kilgan
tana to‘kilgan reaksiya

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
yordamchi
yordamchi maslahat

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
sog‘lom
sog‘lom sabzavotlar

hiện diện
chuông báo hiện diện
mavjud
mavjud zang

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
sadoqatli
sadoqatli muhabbat belgisi

hiếm
con panda hiếm
nadir
nadir panda

đậm đà
bát súp đậm đà
dilbarona
dilbarona shorva

sai lầm
hướng đi sai lầm
notoʻgʻri
notoʻgʻri yoʻnalish

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
yeyiladigan
yeyiladigan chili

thứ ba
đôi mắt thứ ba
uchinchi
uchinchi ko‘z

phía trước
hàng ghế phía trước
old
old qator
