Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
uchishga tayyor
uchishga tayyor samolyot

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
muddatsiz
muddatsiz saqlash

bản địa
trái cây bản địa
mahalliy
mahalliy mevalar

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
qorli
qorli daraxtlar

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
yaxshi
yaxshi hurmat qiluvchi

trung thực
lời thề trung thực
haqiqiy
haqiqiy and

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ajoyib
ajoyib kometa

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
a‘lo
a‘lo g‘oya

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
tayyor
deyarli tayyor uy

gấp ba
chip di động gấp ba
uchlik
uchlik mobil qurilma

hoàn hảo
răng hoàn hảo
mukammal
mukammal tishlar
