Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

chín
bí ngô chín
pishgan
pishgan balka

mùa đông
phong cảnh mùa đông
qish
qish manzara

phong phú
một bữa ăn phong phú
keng
keng ovqat

sống động
các mặt tiền nhà sống động
jonli
jonli uy fasadi

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ajratilgan
ajratilgan juft

trước
đối tác trước đó
oldingi
oldingi hamkor

muộn
công việc muộn
kegin
kegin ish

giỏi
kỹ sư giỏi
kompetent
kompetent muhandis

hiếm
con panda hiếm
nadir
nadir panda

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
kerak emas
kerak emas yogʻoch

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
bajarilgan
bajarilgan qor tozalash
