Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/170182265.webp
khusus
minat yang khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/28510175.webp
masa depan
penghasilan tenaga masa depan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/121201087.webp
baru lahir
bayi yang baru lahir
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/118410125.webp
boleh dimakan
cili yang boleh dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/105595976.webp
luaran
penyimpanan luaran
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/170812579.webp
longgar
gigi yang longgar
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/103342011.webp
asing
persatuan asing
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/120789623.webp
sangat cantik
gaun yang sangat cantik
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/115283459.webp
gemuk
orang yang gemuk
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/148073037.webp
lelaki
badan lelaki
nam tính
cơ thể nam giới