Từ vựng

Mã Lai – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn