Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/158476639.webp
licik
rubah yang licik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
meja oval
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/96290489.webp
tidak berguna
cermin kereta yang tidak berguna
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/126284595.webp
laju
kereta yang laju
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/53272608.webp
gembira
pasangan yang gembira
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ketagihan alkohol
lelaki yang ketagihan alkohol
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/100658523.webp
pusat
pasar pusat
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/121712969.webp
coklat
dinding kayu berwarna coklat
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/116622961.webp
tempatan
sayur tempatan
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/168988262.webp
keruh
bir yang keruh
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksual
dua lelaki homoseksual
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới