Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/158476639.webp
licik
rubah yang licik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/109725965.webp
kompeten
jurutera yang kompeten
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/127214727.webp
berkabus
senja berkabus
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Inggeris
pelajaran bahasa Inggeris
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/125831997.webp
boleh guna
telur yang boleh guna
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksual
dua lelaki homoseksual
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/73404335.webp
salah
arah yang salah
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/134870963.webp
hebat
landskap batu yang hebat
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/118968421.webp
subur
tanah yang subur
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/134462126.webp
serius
perbincangan yang serius
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/66342311.webp
berpemanas
kolam renang yang berpemanas
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/171013917.webp
merah
payung merah
đỏ
cái ô đỏ