Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/116145152.webp
bodoh
budak lelaki yang bodoh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/174755469.webp
sosial
hubungan sosial
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/138057458.webp
tambahan
pendapatan tambahan
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/125896505.webp
mesra
tawaran yang mesra
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/135852649.webp
percuma
pengangkutan percuma
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/142264081.webp
sebelumnya
kisah sebelumnya
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/129704392.webp
penuh
troli belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/118962731.webp
marah
wanita yang marah
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/99027622.webp
haram
penanaman ganja haram
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/34836077.webp
mungkin
kawasan yang mungkin
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
kejam
budak yang kejam
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/119348354.webp
terpencil
rumah yang terpencil
xa xôi
ngôi nhà xa xôi