Từ vựng

Học trạng từ – Mã Lai

cms/adverbs-webp/96549817.webp
pergi
Dia membawa mangsa pergi.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
sama
Orang-orang ini berbeza, tetapi sama optimistik!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
sedikit
Saya mahu sedikit lagi.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
juga
Anjing itu juga dibenarkan duduk di meja.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
di luar
Kami makan di luar hari ini.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
sepanjang hari
Ibu perlu bekerja sepanjang hari.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
keluar
Dia ingin keluar dari penjara.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lama
Saya perlu menunggu lama di bilik menunggu.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
bersama
Kami belajar bersama dalam kumpulan kecil.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
sudah
Rumah itu sudah dijual.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
esok
Tidak seorang pun tahu apa yang akan terjadi esok.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
dengan betul
Perkataan itu tidak dieja dengan betul.
đúng
Từ này không được viết đúng.