Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/40936776.webp
tersedia
tenaga angin yang tersedia
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/129080873.webp
berjemur
langit yang berjemur
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/73404335.webp
salah
arah yang salah
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/121794017.webp
bersejarah
jambatan bersejarah
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/97936473.webp
lucu
kostum yang lucu
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/122775657.webp
aneh
gambar yang aneh
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/118410125.webp
boleh dimakan
cili yang boleh dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/129942555.webp
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/131533763.webp
banyak
modal yang banyak
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/122973154.webp
berbatu
jalan yang berbatu
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/101287093.webp
jahat
rakan sekerja yang jahat
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ringkas
daftar yang ringkas
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng