Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/130292096.webp
mabuk
lelaki yang mabuk
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektrik
kereta api gunung elektrik
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/130075872.webp
kelakar
peralihan yang kelakar
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/124273079.webp
peribadi
kapal peribadi
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/96991165.webp
ekstrem
luncur angin ekstrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/76973247.webp
sempit
sofa yang sempit
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/68983319.webp
berhutang
individu yang berhutang
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/169425275.webp
kelihatan
gunung yang kelihatan
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/1703381.webp
tak terfikir
malang yang tak terfikir
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/134870963.webp
hebat
landskap batu yang hebat
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/109009089.webp
fasis
slogan fasis
phát xít
khẩu hiệu phát xít