Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/78466668.webp
pedas
paprika yang pedas
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/19647061.webp
tidak mungkin
balingan yang tidak mungkin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/132223830.webp
muda
petinju yang muda
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
pusat
pasar pusat
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/132447141.webp
lumpuh
lelaki yang lumpuh
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/174142120.webp
peribadi
sambutan peribadi
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/16339822.webp
jatuh cinta
pasangan yang jatuh cinta
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamik
bentuk yang aerodinamik
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/163958262.webp
hilang
kapal terbang yang hilang
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/134462126.webp
serius
perbincangan yang serius
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/112373494.webp
perlu
lampu suluh yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết