Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/127330249.webp
cepat
Santa Claus yang cepat
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/129080873.webp
berjemur
langit yang berjemur
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
bersalji
pokok-pokok yang bersalji
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/175455113.webp
cerah
langit yang cerah
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/101287093.webp
jahat
rakan sekerja yang jahat
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/107298038.webp
nuklear
letupan nuklear
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mabuk
lelaki yang mabuk
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/45750806.webp
luar biasa
makanan yang luar biasa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/69596072.webp
jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/132704717.webp
lemah
wanita yang lemah
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/169232926.webp
sempurna
gigi yang sempurna
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/135260502.webp
emas
pagoda emas
vàng
ngôi chùa vàng