Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
mudah
minuman yang mudah
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
terhad masa
masa letak kereta yang terhad
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
kuning
pisang kuning
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
perlu
pasport yang diperlukan
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
tambahan
pendapatan tambahan
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
mabuk
lelaki yang mabuk
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
lemah
lelaki yang lemah
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
bergelora
laut yang bergelora
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
hidup
fasad rumah yang hidup
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
hilang
kapal terbang yang hilang
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
ekonomi dunia global
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
jauh
perjalanan yang jauh