Perbendaharaan kata
Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

đơn giản
thức uống đơn giản
mudah
minuman yang mudah

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
terhad masa
masa letak kereta yang terhad

vàng
chuối vàng
kuning
pisang kuning

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
perlu
pasport yang diperlukan

bổ sung
thu nhập bổ sung
tambahan
pendapatan tambahan

say xỉn
người đàn ông say xỉn
mabuk
lelaki yang mabuk

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
lemah
lelaki yang lemah

bão táp
biển đang có bão
bergelora
laut yang bergelora

sống động
các mặt tiền nhà sống động
hidup
fasad rumah yang hidup

mất tích
chiếc máy bay mất tích
hilang
kapal terbang yang hilang

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
ekonomi dunia global
