Perbendaharaan kata
Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

sống động
các mặt tiền nhà sống động
hidup
fasad rumah yang hidup

thật
tình bạn thật
benar
persahabatan yang benar

hình oval
bàn hình oval
oval
meja oval

đơn giản
thức uống đơn giản
mudah
minuman yang mudah

tươi mới
hàu tươi
segar
tiram segar

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
mudah dikelirukan
tiga bayi yang mudah dikelirukan

mở
bức bình phong mở
terbuka
langsir yang terbuka

thành công
sinh viên thành công
berjaya
pelajar yang berjaya

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
menyegarkan
cuti yang menyegarkan

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
bercerai
pasangan yang bercerai

màu mỡ
đất màu mỡ
subur
tanah yang subur
