Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/134719634.webp
lucu
janggut yang lucu
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/125831997.webp
boleh guna
telur yang boleh guna
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/126987395.webp
bercerai
pasangan yang bercerai
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/120375471.webp
menyegarkan
cuti yang menyegarkan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/130264119.webp
sakit
wanita yang sakit
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/119348354.webp
terpencil
rumah yang terpencil
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/116632584.webp
berliku-liku
jalan yang berliku-liku
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantis
pasangan romantis
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/43649835.webp
tidak boleh dibaca
teks yang tidak boleh dibaca
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/171618729.webp
menegak
batu yang menegak
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/45750806.webp
luar biasa
makanan yang luar biasa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/100658523.webp
pusat
pasar pusat
trung tâm
quảng trường trung tâm