Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/98532066.webp
sedap
sup yang sedap
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/40795482.webp
mudah dikelirukan
tiga bayi yang mudah dikelirukan
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/130526501.webp
terkenal
Menara Eiffel yang terkenal
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/116647352.webp
sempit
jambatan gantung yang sempit
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/73404335.webp
salah
arah yang salah
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/134719634.webp
lucu
janggut yang lucu
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Inggeris
pelajaran bahasa Inggeris
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/40936776.webp
tersedia
tenaga angin yang tersedia
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/120789623.webp
sangat cantik
gaun yang sangat cantik
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/40936651.webp
curam
gunung yang curam
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/74047777.webp
hebat
pemandangan yang hebat
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/169232926.webp
sempurna
gigi yang sempurna
hoàn hảo
răng hoàn hảo