Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/174755469.webp
sosial
hubungan sosial
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/82537338.webp
pahit
coklat yang pahit
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
rahsia
maklumat rahsia
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/134156559.webp
awal
pembelajaran awal
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/127673865.webp
perak
kereta perak
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/132223830.webp
muda
petinju yang muda
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/132028782.webp
selesai
pembersihan salji yang selesai
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/103342011.webp
asing
persatuan asing
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/102674592.webp
berwarna-warni
telur Paskah berwarna-warni
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/55324062.webp
serupa
isyarat tangan yang serupa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun hitam
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/132189732.webp
jahat
ancaman yang jahat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa