Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/126936949.webp
ringan
bulu yang ringan
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
jerami yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/133018800.webp
pendek
pandangan yang pendek
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/131228960.webp
hebat
kostum yang hebat
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/132189732.webp
jahat
ancaman yang jahat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/55324062.webp
serupa
isyarat tangan yang serupa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/40894951.webp
menarik
cerita yang menarik
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/116647352.webp
sempit
jambatan gantung yang sempit
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/129678103.webp
sihat
wanita yang sihat
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/133631900.webp
malang
cinta yang malang
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/169654536.webp
sukar
pendakian gunung yang sukar
khó khăn
việc leo núi khó khăn