Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/111345620.webp
kering
pakaian kering
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantis
pasangan romantis
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/116964202.webp
lebar
pantai yang lebar
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/63945834.webp
naif
jawapan yang naif
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/175455113.webp
cerah
langit yang cerah
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/138057458.webp
tambahan
pendapatan tambahan
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/103211822.webp
buruk
petinju yang buruk
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/129080873.webp
berjemur
langit yang berjemur
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/163958262.webp
hilang
kapal terbang yang hilang
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/126001798.webp
awam
tandas awam
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/169654536.webp
sukar
pendakian gunung yang sukar
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/75903486.webp
malas
hidup yang malas
lười biếng
cuộc sống lười biếng