Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/115196742.webp
muflis
orang yang muflis
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/44027662.webp
menakutkan
ancaman yang menakutkan
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/55324062.webp
serupa
isyarat tangan yang serupa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
lucu
janggut yang lucu
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/133153087.webp
bersih
pakaian yang bersih
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/124464399.webp
moden
media moden
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/122063131.webp
pedas
spread roti yang pedas.
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/97936473.webp
lucu
kostum yang lucu
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/107592058.webp
cantik
bunga yang cantik
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/43649835.webp
tidak boleh dibaca
teks yang tidak boleh dibaca
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/102746223.webp
tidak mesra
lelaki yang tidak mesra
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/121736620.webp
miskin
lelaki miskin
nghèo
một người đàn ông nghèo