Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/135350540.webp
sedia ada
taman permainan yang sedia ada
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/78466668.webp
pedas
paprika yang pedas
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/97936473.webp
lucu
kostum yang lucu
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/130972625.webp
lazat
pizza yang lazat
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/132514682.webp
membantu
wanita yang membantu
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
pedas
spread roti yang pedas.
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/133073196.webp
baik hati
peminat yang baik hati
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/33086706.webp
perubatan
pemeriksaan perubatan
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/122960171.webp
betul
fikiran yang betul
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/97017607.webp
tidak adil
pembahagian kerja yang tidak adil
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/69596072.webp
jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/71079612.webp
berbahasa Inggeris
sekolah berbahasa Inggeris
tiếng Anh
trường học tiếng Anh