Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/129678103.webp
sihat
wanita yang sihat
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/109775448.webp
tidak dapat dinilai
berlian yang tidak dapat dinilai
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/128406552.webp
marah
polis yang marah
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/133626249.webp
tempatan
buah-buahan tempatan
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/158476639.webp
licik
rubah yang licik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/133003962.webp
hangat
stokin yang hangat
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/119348354.webp
terpencil
rumah yang terpencil
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/104559982.webp
harian
mandi harian
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/132144174.webp
berhati-hati
budak lelaki yang berhati-hati
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ringan
bulu yang ringan
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
baru lahir
bayi yang baru lahir
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/39217500.webp
terpakai
barang terpakai
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng