Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/122973154.webp
berbatu
jalan yang berbatu
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/127673865.webp
perak
kereta perak
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/171618729.webp
menegak
batu yang menegak
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/175820028.webp
timur
bandar pelabuhan timur
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantis
pasangan romantis
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/60352512.webp
berlebihan
makanan yang berlebihan
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/106137796.webp
segar
tiram segar
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/121794017.webp
bersejarah
jambatan bersejarah
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/73404335.webp
salah
arah yang salah
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/125846626.webp
lengkap
pelangi yang lengkap
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/74180571.webp
diperlukan
tayar musim sejuk yang diperlukan
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/164753745.webp
waspada
anjing gembala yang waspada
cảnh giác
con chó đức cảnh giác