Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/97936473.webp
lucu
kostum yang lucu
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/110722443.webp
bulat
bola yang bulat
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/141370561.webp
pemalu
gadis yang pemalu
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/113624879.webp
setiap jam
pertukaran penjaga setiap jam
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
boleh dimakan
cili yang boleh dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/114993311.webp
jelas
cermin mata yang jelas
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/105595976.webp
luaran
penyimpanan luaran
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap yang positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/129704392.webp
penuh
troli belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ringan
bulu yang ringan
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
sihat
wanita yang sihat
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/72841780.webp
rasional
penghasilan tenaga yang rasional
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý