Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/111608687.webp
bergaram
kacang tanah yang bergaram
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/3137921.webp
teguh
susunan yang teguh
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/170766142.webp
kuat
puting beliung yang kuat
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132447141.webp
lumpuh
lelaki yang lumpuh
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/172832476.webp
hidup
fasad rumah yang hidup
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/122865382.webp
berkilat
lantai yang berkilat
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/45750806.webp
luar biasa
makanan yang luar biasa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/132617237.webp
berat
sofa yang berat
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/144942777.webp
luar biasa
cuaca yang luar biasa
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/132592795.webp
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/101287093.webp
jahat
rakan sekerja yang jahat
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ringan
bulu yang ringan
nhẹ
chiếc lông nhẹ