Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/170182265.webp
khusus
minat yang khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/68653714.webp
Protestan
paderi Protestan
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/119499249.webp
mendesak
bantuan yang mendesak
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/166035157.webp
undang-undang
masalah undang-undang
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bujang
lelaki bujang
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/105450237.webp
dahaga
kucing yang dahaga
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
ibu kota Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/170361938.webp
serius
kesalahan yang serius
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
serupa
isyarat tangan yang serupa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/131533763.webp
banyak
modal yang banyak
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/133631900.webp
malang
cinta yang malang
không may
một tình yêu không may