Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/166838462.webp
sepenuhnya
botak sepenuhnya
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/116622961.webp
tempatan
sayur tempatan
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/133073196.webp
baik hati
peminat yang baik hati
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/119499249.webp
mendesak
bantuan yang mendesak
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/169425275.webp
kelihatan
gunung yang kelihatan
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/59339731.webp
terkejut
pengunjung hutan yang terkejut
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/69596072.webp
jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/3137921.webp
teguh
susunan yang teguh
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/159466419.webp
seram
suasana yang seram
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/174232000.webp
biasa
karangan bunga pengantin yang biasa
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/100573313.webp
manis
haiwan kesayangan yang manis
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/168988262.webp
keruh
bir yang keruh
đục
một ly bia đục