Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/131343215.webp
letih
wanita yang letih
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/119362790.webp
gelap
langit yang gelap
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/39465869.webp
terhad masa
masa letak kereta yang terhad
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/172707199.webp
berkuasa
singa yang berkuasa
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/126987395.webp
bercerai
pasangan yang bercerai
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/131533763.webp
banyak
modal yang banyak
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radikal
penyelesaian masalah yang radikal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/159466419.webp
seram
suasana yang seram
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/62689772.webp
hari ini
akhbar hari ini
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/144942777.webp
luar biasa
cuaca yang luar biasa
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksual
dua lelaki homoseksual
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới