Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
jerami yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/173160919.webp
mentah
daging yang mentah
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/171013917.webp
merah
payung merah
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
histeria
jeritan histeria
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/140758135.webp
sejuk
minuman yang sejuk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
lelaki
badan lelaki
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/144942777.webp
luar biasa
cuaca yang luar biasa
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/164795627.webp
buatan sendiri
bowle strawberi buatan sendiri
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
kosong
skrin yang kosong
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/131343215.webp
letih
wanita yang letih
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi