Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/104559982.webp
harian
mandi harian
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/117966770.webp
senyap
permintaan untuk senyap
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
mudah
minuman yang mudah
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Finland
ibu negara Finland
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/105383928.webp
hijau
sayuran hijau
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/78306447.webp
setiap tahun
kenaikan setiap tahun
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/116964202.webp
lebar
pantai yang lebar
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/132592795.webp
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sedia untuk berlepas
kapal terbang yang sedia untuk berlepas
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/133153087.webp
bersih
pakaian yang bersih
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
dekat
hubungan yang dekat
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/145180260.webp
aneh
tabiat makan yang aneh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ