Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/115283459.webp
gemuk
orang yang gemuk
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/169533669.webp
perlu
pasport yang diperlukan
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/171618729.webp
menegak
batu yang menegak
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ketagihan alkohol
lelaki yang ketagihan alkohol
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/132974055.webp
murni
air yang murni
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/115703041.webp
tanpa warna
bilik mandi tanpa warna
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/131904476.webp
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/133018800.webp
pendek
pandangan yang pendek
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/138360311.webp
haram
perdagangan dadah yang haram
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/129942555.webp
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap yang positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/126284595.webp
laju
kereta yang laju
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng