Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/118968421.webp
subur
tanah yang subur
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/115196742.webp
muflis
orang yang muflis
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/112277457.webp
tidak berhati-hati
anak yang tidak berhati-hati
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/82537338.webp
pahit
coklat yang pahit
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/118962731.webp
marah
wanita yang marah
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
sebenar
kejayaan sebenar
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/132368275.webp
dalam
salji yang dalam
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/122063131.webp
pedas
spread roti yang pedas.
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/169425275.webp
kelihatan
gunung yang kelihatan
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/145180260.webp
aneh
tabiat makan yang aneh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
tambahan
pendapatan tambahan
bổ sung
thu nhập bổ sung