Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/169449174.webp
tidak biasa
cendawan yang tidak biasa
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/118968421.webp
subur
tanah yang subur
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/70154692.webp
serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/110722443.webp
bulat
bola yang bulat
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/132028782.webp
selesai
pembersihan salji yang selesai
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/119348354.webp
terpencil
rumah yang terpencil
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/132368275.webp
dalam
salji yang dalam
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
jerami yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/106137796.webp
segar
tiram segar
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/131533763.webp
banyak
modal yang banyak
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/131822511.webp
cantik
gadis yang cantik
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp