Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/112373494.webp
perlu
lampu suluh yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/132679553.webp
kaya
wanita yang kaya
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/116766190.webp
tersedia
ubat yang tersedia
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/115703041.webp
tanpa warna
bilik mandi tanpa warna
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/169425275.webp
kelihatan
gunung yang kelihatan
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/108332994.webp
lemah
lelaki yang lemah
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/105518340.webp
kotor
udara yang kotor
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/173982115.webp
oren
aprikot oren
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/117966770.webp
senyap
permintaan untuk senyap
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/103075194.webp
cemburu
wanita yang cemburu
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ringkas
daftar yang ringkas
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
hiasan bilik merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng