Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/168105012.webp
popular
konsert yang popular
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/133631900.webp
malang
cinta yang malang
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/116647352.webp
sempit
jambatan gantung yang sempit
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/45150211.webp
setia
tanda cinta yang setia
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/59339731.webp
terkejut
pengunjung hutan yang terkejut
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/144231760.webp
gila
wanita yang gila
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bergelora
laut yang bergelora
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/128166699.webp
teknikal
keajaiban teknikal
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/118950674.webp
histeria
jeritan histeria
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/170361938.webp
serius
kesalahan yang serius
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/80273384.webp
jauh
perjalanan yang jauh
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/113624879.webp
setiap jam
pertukaran penjaga setiap jam
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ