Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
masam
limau yang masam
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
gelap
malam yang gelap
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
berduri
kaktus yang berduri
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
berat badan yang ideal
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
merah
payung merah
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
miskin
lelaki miskin
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
elektrik
kereta api gunung elektrik
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
terkejut
pengunjung hutan yang terkejut
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
jahat
rakan sekerja yang jahat
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
adil
pembahagian yang adil
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
dua kali ganda
hamburger dua kali ganda
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homoseksual
dua lelaki homoseksual