Perbendaharaan kata
Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
tegar
simpanse yang tegar

bạc
chiếc xe màu bạc
perak
kereta perak

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
bergantung
pesakit yang bergantung pada ubat.

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cerah
langit yang cerah

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
khusus
minat yang khusus

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
menakutkan
penampakan yang menakutkan

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
gelap
langit yang gelap

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
berbahasa Inggeris
sekolah berbahasa Inggeris

cao
tháp cao
tinggi
menara yang tinggi

cá nhân
lời chào cá nhân
peribadi
sambutan peribadi

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
baru lahir
bayi yang baru lahir
