Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
masa depan
penghasilan tenaga masa depan
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cepat
Santa Claus yang cepat
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
pelbagai
tawaran buah-buahan yang pelbagai
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
terhad masa
masa letak kereta yang terhad
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ringkas
daftar yang ringkas
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
teguh
susunan yang teguh
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
mengerikan
pengiraan yang mengerikan
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
berwarna-warni
telur Paskah berwarna-warni
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
belum berkahwin
lelaki yang belum berkahwin
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
menakutkan
penampakan yang menakutkan
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
petang
matahari terbenam di waktu petang
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
dewasa
gadis yang dewasa