Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
tegar
simpanse yang tegar
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
perak
kereta perak
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
bergantung
pesakit yang bergantung pada ubat.
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cerah
langit yang cerah
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
khusus
minat yang khusus
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
menakutkan
penampakan yang menakutkan
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
gelap
langit yang gelap
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
berbahasa Inggeris
sekolah berbahasa Inggeris
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
tinggi
menara yang tinggi
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
peribadi
sambutan peribadi
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
baru lahir
bayi yang baru lahir
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
tanpa warna
bilik mandi tanpa warna