Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
bersepakat
Akhiri pertengkaranmu dan akhirnya bersepakat!
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
bunuh
Saya akan membunuh lalat itu!
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
menutup
Teratai menutup permukaan air.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
menyertai
Dia sedang menyertai perlumbaan.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
dengar
Dia suka mendengar perut isterinya yang mengandung.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
berdoa
Dia berdoa dengan tenang.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
menyentuh
Petani menyentuh tanaman-tanamannya.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
berenang
Dia berenang dengan kerap.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
mempamerkan
Dia suka mempamerkan wangnya.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
kekalkan
Sentiasa kekalkan ketenangan dalam kecemasan.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
rasa
Ibu merasa banyak kasih sayang terhadap anaknya.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
melancong
Kami suka melancong melalui Eropah.